Bạn từng thắc mắc vì sao có chiếc ghế văn phòng bảo hành 3 tháng, có chiếc lại tới 3 năm – dù nhìn ngoài không khác nhau là mấy?
Hoặc đang đối mặt với tình huống “ghế xoay mới mua 6 tháng đã tụt piston, ngả không khóa được, bánh xe thì rít và kẹt”?
Câu hỏi đặt ra lúc này không chỉ là “nên thay ghế hay không?” – mà là: “Cấu kiện nào đang hỏng, có thể thay? Và ghế bạn dùng thực sự được lắp từ những linh kiện chất lượng nào?”
Thực tế, một chiếc ghế văn phòng không thể đánh giá chỉ bằng vẻ ngoài hay mức giá. Điều quan trọng nằm ở bên trong – những cấu kiện lõi như piston, mâm ghế, chân sao, bánh xe, khung tựa lưng… Chính các linh kiện này quyết định:
Ghế có bền hay nhanh hỏng?
Ngồi có thoải mái hay gây đau lưng?
Có được bảo hành lâu dài hay không được bảo hành linh kiện nào?
Người mua thông minh là người hiểu rằng: Ghế xịn không phải là ghế đắt – mà là ghế phù hợp đúng nhu cầu, vóc dáng, thời lượng ngồi và điều kiện sử dụng.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn từ tổng thể đến chi tiết về từng cấu kiện quan trọng của ghế văn phòng, từ đó:
Chọn đúng từ đầu: Ghế cho giám đốc, nhân viên, hay gamer đều cần cấu kiện riêng biệt – piston khác nhau, mâm ghế khác nhau.
Sửa đúng chỗ – không tốn tiền thay cả ghế: Thay piston, thay bánh xe, nâng cấp tay vịn… hoàn toàn dễ dàng nếu biết đúng điểm cần thay.
Hiểu vì sao ghế bạn mua có thời hạn bảo hành khác nhau, và nên chọn sản phẩm nào có chứng nhận BIFMA, SGS hay không?
👉 Đọc hết bài này, bạn sẽ biết cách chọn – thay – nâng cấp ghế văn phòng một cách chuyên nghiệp, tiết kiệm, và hiệu quả hơn bao giờ hết.
1. Cấu kiện chính (Core Components)
1.1. Chân ghế (Base / Chân sao)
Là bộ phận chịu lực chính, thường có 5 cạnh để phân tán trọng lượng đều, giúp ghế ổn định. Nên chọn chân làm từ nhôm đúc hoặc nhựa PA chịu lực, đã qua kiểm định tải trọng ≥ 1136 kg (2.500 lbs) theo chuẩn BIFMA.
Các loại chân:
Chân nhựa (Nylon/PP): Phổ biến nhất ở phân khúc phổ thông, giá thành rẻ, nhẹ, chịu lực vừa phải (~100kg). Tuy nhiên dễ nứt gãy sau vài năm nếu dùng liên tục hoặc dùng cho người trọng lượng lớn.
Chân mạ Chrome: Cứng, sáng bóng, mang lại vẻ thẩm mỹ cao. Tuy nhiên dễ trầy xước nếu va chạm mạnh, thường phù hợp với không gian văn phòng sang trọng hoặc dùng làm điểm nhấn thiết kế.
Chân nhôm đúc: Siêu bền, chịu lực cao (trên 150kg), nhẹ và chống rỉ sét. Đây là lựa chọn tối ưu cho ghế giám đốc, ghế công thái học cao cấp, hoặc người có trọng lượng lớn.
Chân sắt sơn tĩnh điện: Nặng, chắc chắn, thích hợp với ghế ít cần di chuyển hoặc yêu cầu độ ổn định cao. Không nên dùng với sàn dễ trầy xước vì chân nặng kết hợp bánh xe không chuẩn có thể làm hỏng mặt sàn.
👉 Tìm hiểu chi tiết các loại chân ghế văn phòng tại đây
Các loại bánh xe:
Giúp ghế di chuyển linh hoạt. Nên ưu tiên bánh 2 trục chịu lực, xoay 360 độ có chứng nhận chống mài mòn.
PU (Polyurethane): Êm ái, không gây tiếng ồn, bảo vệ sàn gỗ/sàn nhựa. Lý tưởng cho môi trường yên tĩnh, sàn dễ trầy.
Bánh nhựa cứng: Trượt nhanh, nhưng có thể gây tiếng ồn, phù hợp sàn gạch/xi măng. Độ bền thấp hơn PU, dễ nứt gãy sau thời gian dài sử dụng.
Bánh khóa: Có cơ chế khóa bánh khi cần ngồi cố định, không bị trôi. Hữu ích với bàn làm việc cố định, hoặc khi dùng ghế để viết, vẽ kỹ thuật.
1.2 Piston (Ống hơi / Gas Lift Cylinder)
Piston chịu toàn bộ lực nâng đỡ ghế và người ngồi. Hư piston thường khiến ghế bị tụt bất ngờ hoặc không thể điều chỉnh độ cao.
Phân loại theo tải trọng:
Class 2: Chịu lực nhẹ (<100kg), thường dùng cho ghế nhân viên phổ thông. Dễ xuống cấp nếu dùng quá tải.
Class 3: Phổ biến nhất hiện nay, chịu lực tốt (100–120kg), bền, dùng ổn định từ 3–5 năm.
Class 4: Cao cấp, chịu lực đến 150kg. Khuyên dùng cho ghế giám đốc, ghế gaming, hoặc người trọng lượng lớn/ngồi thời gian dài mỗi ngày.
Phân loại theo hành trình nâng:
Standard Lift: Hành trình tiêu chuẩn 8–12cm, đủ dùng cho bàn làm việc thông thường.
Extended Lift: Nâng cao hơn, phù hợp cho ghế bar, bàn đứng hoặc người ngồi cao.
1.3 Mâm ghế / Trục ghế (Seat Plate / Mechanism)
Đây là bộ phận giúp ghế nâng hạ, ngả và giữ góc ngả. Mâm càng cao cấp, khả năng tùy chỉnh càng đa dạng và thoải mái.
Phân loại:
Mâm cố định: Chỉ có chức năng nâng hạ. Phù hợp cho ghế ngồi ít giờ/ngày, không cần ngả lưng.
Mâm 1 cần: Có thêm tính năng ngả tự do nhưng không khóa được vị trí. Thường dùng ở ghế nhân viên giá rẻ.
Mâm 2 cần (Multifunction): Điều chỉnh được góc nghiêng, có khóa góc và lò xo đàn hồi. Lý tưởng cho người ngồi 6–8h/ngày.
Mâm Syncro: Cao cấp nhất, đồng bộ lưng và đệm khi ngả, tạo cảm giác chuyển động tự nhiên theo cơ thể. Thường có ở ghế công thái học.
1.4 Khung ghế (Frame)
Khung tốt giúp giữ ổn định mâm ngồi và tựa lưng. Một số loại ghế cao cấp dùng khung composite gia cường hoặc kim loại phủ sơn tĩnh điện cho độ bền và thẩm mỹ cao hơn.
Vật liệu cấu tạo:
PP/ABS: Nhẹ, dẻo dai, giá thành rẻ, nhưng độ bền vừa phải. Phù hợp với ghế lưới phổ thông.
Khung sắt hộp: Chắc chắn, thường dùng ở ghế da, executive chair. Nặng, nhưng chịu lực tốt.
Khung composite/nhôm: Nhẹ, bền, thẩm mỹ cao – thường dùng ở ghế công thái học hoặc dòng cao cấp.
2. Bộ phận tiếp xúc với người dùng
2.1. Đệm ngồi
Nên tránh đệm xẹp lún nhanh (mút tái sinh), gây đau mỏi sau vài tháng sử dụng. Độ dày lý tưởng từ 6–10 cm, độ nẩy vừa phải.
Vật liệu:
Mút đúc lạnh: Đàn hồi tốt, không xẹp sau thời gian dài, thoáng khí – lý tưởng cho người ngồi lâu.
Mút ép: Rẻ, dễ biến dạng, không phù hợp với người làm việc nhiều giờ/ngày.
Lưới: Mát, khô thoáng, thích hợp khí hậu nóng ẩm – phù hợp nhân viên văn phòng tại Việt Nam.
Vật liệu bọc:
Nỉ: Êm, bền nhưng giữ bụi.
Da PU: Sang trọng, dễ lau nhưng có thể gây nóng.
Da thật: Đắt tiền, bền đẹp theo thời gian.
Lưới 3D/4D: Công nghệ mới giúp đệm và lưng thoáng khí tối ưu.
2.2. Tựa lưng
Đóng vai trò nâng đỡ cột sống, đặc biệt vùng thắt lưng. Có thể là tựa lưới thoáng khí (mesh) hoặc tựa bọc nỉ/da. Nên chọn loại có thiết kế cong S, đỡ đúng điểm lõm thắt lưng để giảm mỏi.
Phân loại chiều cao:
Lưng thấp: Nhẹ, gọn, không hỗ trợ cổ – chỉ phù hợp với thời gian ngồi ngắn.
Lưng trung: Phổ biến ở văn phòng, hỗ trợ lưng và gáy.
Lưng cao: Hỗ trợ toàn bộ lưng – thoải mái, có thể ngả sâu.
Vật liệu:
Khung lưới: Thoáng khí, ôm dáng lưng.
Khung nhựa bọc mút: Dày dặn, sang trọng, chắc chắn hơn.
2.3. Tay vịn (Armrest)
Tay vịn 2D, 3D hoặc 4D giúp người ngồi điều chỉnh chiều cao, góc xoay hoặc tiến lùi – phù hợp với thói quen ngồi và bàn làm việc. Nên chọn tay có bề mặt đệm PU hoặc cao su mềm, dễ vệ sinh.
Loại tay ghế | Lên – Xuống 🔼🔽 | Trượt Trước – Sau ↕️ | Xoay Trái – Phải 🔄 | Dịch Ngang ↔️ | Gập Ra Ngoài 🔃 | Nghiêng Đệm ◀️▶️ | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tay cố định | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | Giá rẻ, đơn giản |
Tay 1D | ✅ | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | Có thể điều chỉnh độ cao |
Tay 2D | ✅ | ✅ | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | Hỗ trợ thoải mái hơn khi dùng máy tính |
Tay 3D | ✅ | ✅ | ✅ | ❌ | ❌ | ❌ | Phổ biến, phù hợp dân văn phòng |
Tay 4D | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ❌ | ❌ | Linh hoạt cao, hỗ trợ công thái học tốt hơn |
Tay 6D | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | ✅ | Cao cấp nhất, hỗ trợ tư thế tối ưu |
Vật liệu:
Nhựa cứng: Phổ thông, ít êm.
PU mềm: Êm tay, không đau khi tì lâu.
Kim loại bọc da: Sang trọng, chắc chắn, phù hợp ghế giám đốc.
3. Các phụ kiện “ngách” nhưng cực kỳ quan trọng
Khi mua hoặc nâng cấp ghế văn phòng, nhiều người bỏ qua các chi tiết tưởng như nhỏ này, nhưng chúng lại là yếu tố tạo nên sự thoải mái dài hạn, đặc biệt khi bạn làm việc 6–10 tiếng mỗi ngày. Những phụ kiện dưới đây nếu được lựa chọn đúng – có thể biến một chiếc ghế tầm trung thành trải nghiệm ngồi chuẩn công thái học.
3.1. Tựa đầu (Headrest)
Đây là bộ phận hỗ trợ vùng cổ – gáy, cực kỳ quan trọng với những ai thường xuyên ngồi ngả nhẹ ra sau, hoặc cần thư giãn giữa giờ. Tựa đầu linh hoạt nên có góc ngửa 30–45° và điều chỉnh độ cao, giúp giảm mỏi gáy hiệu quả.
a. Tác dụng:
Giảm áp lực lên đốt sống cổ khi ngồi ngả hoặc ngẩng nhìn màn hình lớn.
Ổn định tư thế đầu, đặc biệt quan trọng với người có bệnh lý vai – gáy hoặc dùng màn hình kép.
Hạn chế tình trạng mỏi cổ khi ngồi lâu hoặc ngủ trưa tại chỗ.
b. Phân loại:
Tựa đầu cố định:
Gắn chết vào khung lưng, không điều chỉnh được góc/ngả/chiều cao.
Thường chỉ phù hợp với người có chiều cao trung bình.
Có ở ghế gaming phổ thông hoặc ghế lưới giá rẻ.
Ưu điểm: rẻ, đơn giản.
Nhược điểm: không phù hợp nhiều dáng người, gây mỏi nếu lệch vị trí đầu.
Tựa đầu điều chỉnh đa chiều (3D – 4D):
Có thể nâng – hạ, xoay lên – xuống, ngả trước – sau tùy theo tư thế ngồi.
Phù hợp với nhiều vóc dáng (người cao/thấp).
Xuất hiện ở ghế công thái học, ghế cao cấp (ergonomic chairs).
Cho phép người dùng tùy chỉnh để gáy luôn nằm đúng điểm tựa, giảm áp lực tối đa.
Nếu có thể đầu tư thêm phụ kiện, tựa đầu điều chỉnh là lựa chọn nên có đầu tiên.
3.2. Núm vặn lực ngả (Tension Knob)
Đây là bộ phận nằm dưới mặt ghế, thường ở chính giữa mâm ghế, dùng để điều chỉnh lực căng của lò xo ngả – từ đó kiểm soát cảm giác khi bạn nghiêng lưng ra sau.
a. Tác dụng:
Điều chỉnh mức độ kháng lực khi ngả lưng – ngả nhẹ, ngả sâu hay cứng tay đều phụ thuộc vào núm này.
Giúp tạo cảm giác “trôi mượt” hoặc “vững chắc” khi ngả, tùy nhu cầu người dùng.
Tránh tình trạng ngả quá mạnh hoặc quá nhẹ, gây bất ngờ và mất thăng bằng.
b. Phân loại:
Cơ bản (truyền thống):
Vặn cơ học, quay trái/phải để tăng hoặc giảm lực.
Hiệu quả nhưng cần điều chỉnh thử vài lần để đạt độ phù hợp.
Có mặt ở đa số ghế phổ thông và trung cấp.
Chỉnh bằng bánh răng (Advanced Synchro):
Cho phép điều chỉnh chính xác theo cấp độ (thường có đánh số).
Mượt, ít tốn sức, phản hồi tốt.
Có trên các ghế công thái học cao cấp (Steelcase, Ergohuman…).
Lý tưởng với người dùng chuyên nghiệp, cần ngồi lâu và ngả thường xuyên.
👉 Lưu ý: Không phải cứ ngả sâu là tốt. Ghế có núm ngả phù hợp sẽ cho cảm giác “lưng được đỡ”, không bị lật về sau hoặc bật ngược về trước khi buông lỏng.
3.3. Cần gạt điều khiển (Lever)
Là cụm điều khiển để bạn nâng – hạ độ cao ghế, điều chỉnh góc ngả và khóa các chế độ tư thế. Cần gạt tốt giúp thao tác dễ, chính xác và mượt mà. Ưu tiên mâm đúc dày, cơ cấu lò xo ổn định, không rơ lỏng.
a. Phân loại:
1 cần gạt:
Chỉ có chức năng nâng – hạ chiều cao (điều khiển piston).
Có ở hầu hết ghế phổ thông dưới 1 triệu đồng.
Không hỗ trợ ngả hoặc khóa ngả → ít linh hoạt.
2 cần gạt:
Một cần điều chỉnh độ cao.
Cần còn lại điều khiển ngả lưng – khóa góc ngả.
Giúp ngả thoải mái mà không bị bật về sau hoặc mất kiểm soát.
Phù hợp với người ngồi lâu, hay thay đổi tư thế.
3 cần / cơ chế đồng bộ (Multifunction or Synchro Tilt):
Ngoài nâng hạ và ngả, còn điều chỉnh góc đệm ngồi độc lập với lưng.
Thường dùng trong các ghế công thái học chuyên dụng (làm việc kỹ thuật, y tế, thiết kế).
Cho phép tùy chỉnh tư thế chính xác theo từng khớp ngồi – cổ, lưng, hông.
👉 Một ghế tốt không chỉ êm – mà phải điều chỉnh dễ và theo thói quen ngồi của từng người. Cần gạt 2–3 chức năng sẽ đáng tiền hơn nhiều so với cần gạt đơn.
3.4. Gác chân (Footrest)
Tưởng như “xa xỉ”, nhưng gác chân giúp thư giãn hiệu quả khi nghỉ trưa hoặc cần ngả sâu ra sau. Với những ai ngồi lâu, đặc biệt là phụ nữ mang thai, người có vấn đề tĩnh mạch, việc nâng chân còn cải thiện tuần hoàn máu, giảm phù nề. Nên chọn loại đủ dài để kê toàn bộ bắp chân, có cơ cấu trượt nhẹ, không kẹt.
a. Phân loại:
Gác chân kéo trượt (Retractable / Folding Footrest):
Gắn dưới mặt đệm, có thể rút ra khi cần dùng, gập gọn khi không cần.
Có các mức chỉnh độ dài – phù hợp với chiều cao người dùng.
Lý tưởng với nhân viên văn phòng cần nghỉ trưa tại chỗ.
Một số ghế công thái học có tích hợp sẵn gác chân dạng này.
Gác chân cố định:
Gắn cứng vào khung, không rút được.
Thường thấy ở ghế massage, ghế thư giãn tại nhà.
Thiết kế thoải mái nhưng chiếm diện tích, khó di chuyển.
b. Lưu ý khi chọn:
Nên chọn loại có đệm lót hoặc lưới mềm – giúp chân không bị tì cứng.
Chắc chắn, không lỏng lẻo hoặc rít khi kéo ra – tránh gây hỏng sau vài lần dùng.
Đảm bảo khi kéo gác chân ra, lưng ghế cũng có thể ngả tương ứng, tạo thành tư thế nằm thoải mái nhất.
Một chiếc ghế tốt không chỉ nằm ở vật liệu cao cấp hay thiết kế đẹp mắt – mà quan trọng hơn, nó phải vận hành đúng kỹ thuật, phù hợp với thể trạng và thói quen người dùng. Hiểu nguyên lý hoạt động của từng cấu kiện sẽ giúp bạn khai thác tối đa hiệu năng và tăng độ bền, đặc biệt với những ghế có nhiều chức năng điều chỉnh.
4. Nguyên lý hoạt động & cách điều chỉnh cấu kiện ghế văn phòng
4.1. Piston (Ống hơi) – Nâng hạ chiều cao
Cấu tạo: Bên trong piston là một ống khí nén chứa khí Nitơ. Khi bạn gạt cần, khí sẽ được nén hoặc xả để thay đổi chiều cao.
Nguyên lý hoạt động:
Chỉ có thể nâng lên khi không có tải. Nghĩa là để nâng ghế, bạn phải đứng dậy hoặc giảm trọng lực lên ghế.
Khi muốn hạ ghế, bạn chỉ cần ngồi và gạt cần – khí thoát ra sẽ làm piston tụt xuống.
Lưu ý khi sử dụng:
Nếu cố ép piston nâng khi đang ngồi toàn lực, van khí sẽ bị quá tải → giảm tuổi thọ hoặc hỏng hoàn toàn.
Tránh đập mạnh hoặc gập ghế đột ngột – dễ làm hở van khí hoặc xì dầu.
4.2. Mâm ghế 2 cần – Điều chỉnh độ ngả và khóa góc
Chức năng:
Cần 1: điều chỉnh chiều cao ghế (liên kết với piston).
Cần 2: điều chỉnh góc ngả và khóa cố định tại một góc cụ thể.
Nguyên lý hoạt động:
Khi bạn ngả người, mâm sẽ kích hoạt cơ chế lò xo – khớp quay, cho phép lưng và mông di chuyển đồng thời (đối với mâm Syncro).
Nếu không khóa, lưng có thể ngả tự do theo độ lực bạn tì người ra sau.
Khi gạt cần khóa góc, mâm sẽ giữ cố định tại điểm đó, đảm bảo bạn không bị “đổ ngửa” bất ngờ.
Điểm cần lưu ý:
Hãy tìm điểm ngả thoải mái nhất rồi khóa lại, tránh để ngả tự do khi làm việc – dễ gây mỏi cơ, sai tư thế.
Tránh thay đổi tư thế ngả đột ngột khi đang dùng lực – dễ làm gãy lẫy khóa bên trong.
4.3. Tay vịn – Cân chỉnh đúng tư thế để giảm áp lực vai – cổ
Tư thế đúng: Tay vịn nên được nâng lên sao cho vai người dùng được thả lỏng, khuỷu tay tạo góc 90–100 độ, lòng bàn tay vừa khớp mặt bàn phím hoặc mặt bàn làm việc.
Điều chỉnh sai có thể gây:
Chèn ép dây thần kinh cổ – vai, dẫn đến mỏi gáy, đau lưng trên.
Gù lưng, lệch vai do tư thế kéo dài sai lệch.
Mẹo đơn giản để chỉnh tay vịn đúng:
Ngồi thẳng lưng, hai chân chạm đất.
Nhấc hoặc hạ tay vịn đến khi khuỷu tay bạn gần song song mặt bàn làm việc.
Nếu dùng ghế có tay 3D/4D, hãy thử đẩy nhẹ ra trước – xoay trái phải cho đúng độ nghiêng cẳng tay.
5. Bảo trì – Thay thế linh kiện & Tăng tuổi thọ ghế văn phòng
Đa số người dùng chỉ thay ghế khi nó hỏng toàn bộ – nhưng trên thực tế, nhiều hư hại có thể được khắc phục nhanh bằng cách thay từng cấu kiện, vừa tiết kiệm, vừa giúp chiếc ghế “hồi sinh” sau nhiều năm sử dụng.

5.1. Bôi mỡ định kỳ cho trục – bánh xe – cơ chế lò xo
Thời gian khuyến nghị: mỗi 4–6 tháng.
Vị trí nên tra mỡ:
Trục gắn bánh xe (giảm ma sát khi lăn).
Cổ piston (giảm tiếng kêu khi nâng hạ).
Cơ chế lò xo mâm ghế (giúp ngả mượt hơn).
Loại mỡ nên dùng: mỡ lithium trắng hoặc mỡ silicone (không khô, không bám bụi).
5.2. Thay piston khi có dấu hiệu:
Ghế tụt dần xuống sau vài phút ngồi dù không điều chỉnh.
Không thể nâng ghế lên dù đã đứng và gạt cần.
Ghế nghiêng lệch, mất cân bằng – dấu hiệu piston hư lệch tâm.
👉 Việc thay piston rất đơn giản, không cần thay toàn bộ ghế. Bạn có thể mua piston mới (chọn đúng Class và chiều dài), tháo ghế ra và thay mới trong 10–15 phút.
5.3. Vệ sinh mặt ghế đúng cách
Ghế lưới: Dùng bàn chải mềm + nước ấm pha baking soda. Lau nhẹ nhàng, sau đó để khô tự nhiên (tránh phơi nắng gắt).
Ghế da PU: Lau bằng khăn ẩm + dung dịch tẩy nhẹ. Không dùng cồn – dễ làm nứt bề mặt da.
Ghế vải nỉ: Hút bụi thường xuyên. Có thể xịt khử mùi vải chuyên dụng.
5.4. Siết lại ốc vít – khung chân – khớp nối định kỳ
Thời gian: mỗi 3–6 tháng.
Dụng cụ: tua vít 2 cạnh + 4 cạnh, có thể thêm khóa lục giác (tùy mẫu ghế).
Lý do quan trọng:
Tránh tiếng kêu “cót két” khi ngồi.
Đảm bảo khung ghế không bị lỏng, giảm nguy cơ gãy sập do lệch trọng tâm.
Kéo dài tuổi thọ toàn bộ kết cấu khung.
Phong cách thiết kế nội thất tân cổ điển
Phong cách tân cổ điển được yêu thích thời gian gần đây, bởi phong cách...
Th8
Mọi thứ A – Z về phong cách nội thất Art Deco trong thiết kế nội thất
Chắc hẳn nhiều bạn đã biết về phong cách Art Deco, tuy nhiên nhiều bạn...
Th7
Phong cách nội thất tối giản minimalist trong kiến trúc
Trong cuộc sống thường ngày chắc chắn bạn cũng đã được nghe đến phong cách...
Th7
Phong cách thiết kế nội thất Rustic (Rustic Style) là gì ?
Phong cách thiết kế nội thất Rustic là phong cách thiết kế khá độc đáo...
Th7
Phong cách thiết kế nội thất Địa Trung Hải có điểm đặc biệt gì?
Những bộ phim từ phương Tây ít nhiều đã cho chúng ta thấy vẻ đẹp...
Th7
Đặc trưng cơ bản phong cách Nhật Bản trong thiết kế nội thất
Nhật Bản được biết đến nhiều nhất trong lối sống tối giản, phong cách nội...
Th7
Phong cách thiết kế nội thất vintage có đặc trưng như thế nào
Phong cách thiết kế vintage phát triển mạnh mẽ, cùng với retro trở thành xu...
Th7