Móng băng là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng của móng băng

Mặc dù khá phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng nhưng không nhiều chủ đầu tư thực sự hiểu rõ về móng băng. Móng băng là một loại móng nằm dưới các cột, trụ hoặc tường của tòa nhà, thường có dạng dải dài, hàng dài song song hoặc giao nhau hình chữ thập. Nền móng được thiết kế nhằm mục đích chịu lực cho cột hoặc tường. Hãy cùng đội ngũ kỹ sư của Siêu Thị Thế Giới Nội Thất tìm hiểu chi tiết và chuyên sâu xem móng băng là gì qua bài viết dưới đây.

1. Giải đáp về móng băng – móng băng là gì?

1.1 Khái niệm về móng băng

Móng băng là một loại móng có cấu trúc dải dài. Loại móng này có thể đặt độc lập hoặc giao nhau qua các mối nối tạo thành hình chữ thập. Chức năng cơ bản của móng băng chính là chịu tải và đỡ các cột, tường trong quá trình thi công.

Trên thực tế, phương pháp thi công này được sử dụng phổ biến hiện nay. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng vì giá thành hợp lý và độ lún đồng đều.

Hiện nay, trong thiết kế và thi công các công trình xây dựng, móng băng chỉ thực sự phù hợp để xây dựng nhà phố, biệt thự cao khoảng 3 tầng trở lên.

móng băng
Giải đáp về móng băng – móng băng là gì?

1.2 Móng bè khác móng băng thế nào?

Sự khác biệt giữa móng bè và móng băng là móng băng thì chỉ tác dụng trọng lực lên cột và đỡ tường của công trình, còn móng bè sẽ trải đều trên toàn bộ phần bên dưới của công trình, giúp giảm áp lực trọng lượng của kết cấu xuống dưới mặt đất. Để xác định công trình sử dụng móng bè hay loại móng khác, bạn có thể xem xét nền đất của gia đình yếu hay mạnh, hoặc cách đơn giản hơn nhiều là liên hệ với đơn vị Siêu Thị Thế Giới Nội Thất để được tư vấn và thiết kế một cách chính xác nhất.

So sánh giá xây dựng giữa móng bè và móng băng thì chi phí xây dựng móng bè cao hơn rất nhiều do tính chất kéo dãn và bao phủ đều toàn bộ bề mặt móng, lượng vật liệu, bê tông, cốt thép bỏ ra gấp nhiều lần so với móng băng. Khi xây dựng hãy cân nhắc kỹ để quyết định loại móng cho ngôi nhà. Nếu nền quá yếu, bạn không thể mạo hiểm sử dụng các loại móng khác vì chi phí thấp; Ngược lại, với nền đất tốt, bạn không nên lãng phí bằng cách làm móng bè.

2. Cấu tạo móng băng

Móng băng có cấu tạo bao gồm lớp bê tông lót móng và bản móng chạy liên tục liên kết móng tạo thành một khối, dầm móng, cấu tạo của móng băng chi tiết như sau:

  • Lớp bê tông lót dày 100 mm.
  • Kích thước bản móng thông dụng là: (900-1200) nhân 350 (mm).
  • Kích thước dầm móng thông dụng là: 300 nhân (500-700) (mm).
  • Thép bản móng phổ biến là: Φ12a150.
  • Thép dầm móng thông thường là: thép dọc 6Φ(18-22), thép đai Φ8a150.

Lưu ý rằng đây là những số liệu cơ bản. Tùy theo địa chất khu vực xây dựng và loại hình công trình mà có các loại hình khác nhau cho phù hợp.

móng băng
Móng băng có cấu tạo bao gồm lớp bê tông lót móng và bản móng

3. Móng băng có những loại nào?.

Móng băng được phân loại dựa trên tính chất, hướng của chúng và sẽ được chia thành các loại cụ thể như sau:

Xét về tính chất và độ cứng, người ta chia móng băng thành 3 loại: Móng cứng; Móng kết hợp; Móng mềm.

Xét về cấu tạo theo hướng thì chia làm 2 loại là móng băng 1 phương và móng băng 2 phương:

3.1 Móng băng 1 phương là gì?

Móng băng 1 phương là loại móng có hình dạng trải dài theo phương ngắn (phương ngang hoặc phương dọc) của ngôi nhà. Đây là loại móng cơ bản nhất được sử dụng để ổn định tòa nhà và hỗ trợ toàn bộ cấu trúc của ngôi nhà.

Móng băng 1 phương bao gồm 2 phần: dầm móng và cánh móng. Bán móng chạy kết hợp với móng thành một khối dầm móng và chúng được chia thành 3 loại theo độ cứng khác nhau như sau:

  • Móng kết hợp
  • Móng cứng: sử dụng trong trường hợp chiều sâu đặt móng nông
  • Móng mềm: phù hợp sử dụng trong điều kiện chiều sâu đặt móng lớn nhằm làm giảm chi phí thi công

Tùy theo điều kiện địa hình, quy mô, diện tích công trình cũng như độ bền, độ cứng, độ lún của nền đất tại khu vực thi công sẽ lựa chọn loại móng băng sao cho phù hợp để đảm bảo an toàn cho công trình thi công.

móng băng
Móng băng có những loại nào?

3.2 Móng băng 2 phương  là gì?

Móng băng 2 phương là loại móng được thiết kế theo hai hướng vuông góc với nhau dọc theo chiều rộng và chiều dài của ngôi nhà, tạo thành những hình vuông giống như bàn cờ vua. Loại móng này có ưu điểm là diện tích tiếp xúc với đất tương đối lớn, khả năng chịu tải cao và phân bố tải trọng đều trên mặt đất, hạn chế độ lún chênh lệch. Thích hợp cho các công trình thi công có tải trọng trung bình và lớn ở trên nền đất yếu hoặc có khả năng lún cao.

4. Ưu điểm và khuyết điểm của móng băng

Là loại vật liệu phổ biến trên thị trường và có tính ứng dụng cao. Bên cạnh những ưu điểm loại móng này vẫn còn một số hạn chế.

4.1 Ưu điểm

Khi xây dựng biệt thự, nhà phố có gara, việc lựa chọn móng băng là giải pháp khá hợp lý vì chúng có tác dụng chắn đất, tạo tường hầm, gara để xe hoặc nhà kho.

Có tác dụng chống lại sụt lún cũng như lún lệch giữa các cột.

Nếu tâm tải trọng trên đặt trùng với tâm móng thì đảm bảo móng sẽ truyền tải trọng thi công đều xuống hệ cọc bê tông bên dưới.

Giảm áp lực lên đáy móng một cách hiệu quả.

Biện pháp thi công đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí.

móng băng
Ưu điểm và khuyết điểm của móng băng

4.2 Khuyết điểm

Nền móng băng được áp dụng giới hạn cho các công trình thi công có nhiều bùn hoặc bề mặt đất không ổn định.

Ngoại trừ lớp đất nền gần mặt đất, các lớp đất phía trên có khả năng chịu tải tương đối.

Đối với những công trình có mực nước mặt sâu bên dưới thì phương án thi công khá phức tạp. Trong trường hợp này cần phải tăng chiều dài của cọc ván và kết cấu đỡ.

5. Cách tính khối lượng bê tông móng

Công thức tính khối lượng của bê tông móng tiến hành như sau:

  • Hình lập phương của khối bê tông: VBT = số toàn bộ kết cấu kiện x chiều dài x chiều rộng x chiều cao.
  • Đối với các kiện phức tạp hơn: VBT = diện tích tất cả các mặt bằng của kết cấu kiện x chiều cao kiện
  • Diện tích các mặt của các thành phần trên sẽ được chia thành các hình cụ thể, đơn giản để dễ dàng tính diện tích và tổng hợp.
  • Ví dụ: Một kết cấu bê tông có chiều cao 1,6m. Mặt bằng hình chữ nhật có kích thước 1,2m – 2m; hình thang 2m – 1,4m; chiều cao 0,7m.
  • Tính như sau: Vbt = ((1,2×2+(2+1,4)x0,7/2)) x 1,6 = 5,74 (m3)
móng băng
Cách tính khối lượng bê tông móng

6. Cách tính nhanh tải trọng truyền vào nhà

Công thức chung là sự kết hợp giữa tĩnh tải, hoạt tải, cấp gió và khả năng dư động đất. Tuy nhiên, việc tính toán tổ hợp này tốn rất nhiều thời gian và công sức. Vì vậy, khi áp dụng vào thực tế, các kỹ sư sẽ có công thức tính toán nhanh chóng, đảm bảo độ chính xác cũng như thời gian.

Ví dụ:

Giả sử móng băng M7 có diện tích khoảng 1m2 thì dầm trần có trọng lượng 1,1T. Trên mặt đất, mức cường độ là R=15T/m2. Từ đó sẽ tính được toàn bộ diện tích của nó theo công thức N/R.

Khi đó chọn 2 điểm a và b của nền

N trên sơ đồ là: N=1,45 nhân 2,6 nhân 2 tầng nhân 1,1 = 8,3 T

Khi tính toán lấy khoảng 10T để tính

Một cách tính khác như sau: lấy 1m2 sàn = 1T rồi nhân số tầng với bao nhiêu tầng. Tải trọng mái lấy bằng 50% tải trọng của 1 tầng.

móng băng
Cách tính nhanh tải trọng truyền vào nhà

7. Quy trình thi công móng băng

Dưới đây là quy trình thi công móng băng tiêu chuẩn, bao gồm các bước sau:

7.1 Bước 1: Giải phóng mặt bằng

Đây là bước đầu tiên và khá quan trọng, bạn cần có máy móc xử lý bề mặt sao cho thật phẳng và sạch. Sau đó bạn cần chuẩn bị các thiết bị, đồ bảo hộ lao động, nhân công… và một số vật liệu như cát vàng, xi măng, thép, đá để chuẩn bị thi công.

móng băng
Giải phóng mặt bằng trước khi thi công

7.2 Bước 2: San lấp mặt bằng

Người thợ sẽ san lấp mặt bằng ở vị trí cao để lấp vào vị trí thấp theo bản vẽ của kiến trúc sư. Việc thực hiện bao gồm 3 công đoạn như sau: định vị các trục thi công trên đất -> đào đất xung quanh trục đã định sẵn -> vệ sinh phần móng vữa vừa đào, hút nước nếu dưới hố móng có nhiều nước.

móng băng
San lấp mặt bằng thi công móng băng

7.3 Bước 3: Chuẩn bị cốt thép

Khi thi công, cốt thép có thể đã được gia công tại nhà máy nhưng phần móng phải đảm bảo phù hợp với khối lượng thép cần gia công tương ứng. Đặc biệt:

Bề mặt cốt thép phải thật sạch, không dính bùn, dầu mỡ hoặc vảy sắt.

  • Các thanh thép có thể bị thu hẹp hoặc bị giảm diện tích vì lý do khác không được vượt quá giới hạn 2%.
  • Cốt thép phải được uốn cong và làm thẳng.
  • Cốt thép phải đáp ứng các tiêu chí như không bị han gỉ và có kích thước phù hợp

– Những lưu ý khi gia công cốt thép:

  • Việc cắt phải được thực hiện bằng phương pháp cơ học.
  • Cốt thép phải được uốn, cắt theo đúng bản vẽ thiết kế.
  • Mối hàn phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hàn >=10d, đối với mối hàn cưỡng bức phải >=30d (d: đường kính thép).
  • Đầu chờ cần phải được bảo vệ bởi túi nilon. Khi bắt đầu lắp ráp ván khuôn, bạn nên buộc các miếng đệm bằng bê tông đúc sẵn.
móng băng
Chuẩn bị cốt thép khi thi công móng băng

– Móng băng gia cố trong xây dựng nhà phố

Gia cố nền móng trong xây dựng nhà phố thường được đổ trước khi đổ ván khuôn và dầm. Sau khi san lấp và làm sạch sẽ tiến hành lót móng và chuyển lõi cột xuống đáy hố móng sau đó sẽ tiến hành gia cố móng. Trường hợp hố móng hẹp nên hàn hoặc buộc cốt thép thành lưới rồi hạ xuống hố móng.

Nếu hố móng đủ rộng thì lắp đặt cốt thép ngay phía trên hố móng. Đặt cốt thép chịu lực phía dưới, sau đó đặt các thanh thép phân bố lên trên và dùng thước để buộc các mắt lưới. Các bè được chèn vào để bảo vệ cốt thép, tùy theo mật độ cốt thép, đặt cách nhau 150 – 200mm theo cả hai hướng.

– Móng băng gia cố trong xây dựng nhà khung

Móng băng cho nhà khung cần bổ sung thêm hệ dầm móng ngang và hệ dầm móng dọc. Vì vậy, cần phải lắp đặt cốt thép nền ngang và dọc trước, sau đó điều chỉnh tâm móng theo cả hai hướng và liên kết chắc chắn các dầm với nhau.

Sau khi đổ lớp bê tông bảo vệ cốt thép, tiến hành chèn thép cạnh ngắn vào, căn chỉnh tim và vị trí cho đúng rồi nối với thép dầm. Sau đó trải đều thép và buộc vào thép chịu lực. Cuối cùng, đặt và định vị thép chờ cột.

7.4 Bước 4: Lắp ráp cốp pha

Đây là nhiệm vụ quan trọng nhất khi thi công móng băng bởi vì nó quyết định độ bền của công trình, bạn tiến hành như sau:

Đặt ván khuôn theo lưới thép định sẵn. Ngoài ra, khi thi công cốp pha phải đảm bảo các yêu cầu sau:

  • Cốp pha phải đảm bảo các tiêu chuẩn như: chắc chắn, đạt độ dày yêu cầu, không bị biến dạng bởi trọng lượng của bê tông cũng như cốt thép và tải trọng trong quá trình thi công.
  • Trong quá trình đổ bê tông và đầm bê tông phải đảm bảo không bị rò rỉ nước
  • Cốp thép phải phù hợp với hình dạng và kích thước của kết cấu.
  • Cây chông phải được đảm bảo có chất lượng tốt và phù hợp với thông số kỹ thuật. Kích thước của nó cần phải được tính toán cụ thể. Ngoài ra, gỗ phải được tiến hành chống xuôi, chân đế phải làm bằng gỗ và cố định chắc chắn.
  • Cốp pha có thể được làm bằng gỗ hoặc thép với kích thước tiêu chuẩn cho từng loại kết cấu bê tông cần đúc.
móng băng
Lắp ráp cốp pha là nhiệm vụ quan trọng nhất khi thi công móng băng

7.5 Bước 5: Đổ bê tông

Đây là công đoạn cuối cùng sau khi đặt cốt thép và ván khuôn. Về mặt kỹ thuật, bạn nên đổ bê tông móng từ xa đến gần và không được đứng lên cốp pha dù có chắc chắn hay không. Công tác đổ bê tông phải đảm bảo tiêu chuẩn xây dựng nhà ở, đảm bảo bê tông được đổ đầy, chắc chắn và không lẫn rác.

móng băng
Đổ bê tông là công đoạn cuối cùng sau khi đặt cốt thép và ván khuôn

8. Móng băng thường được sử dụng ở những công trình thi công nào?

Tuy có nhiều ưu điểm nhưng móng băng chỉ thực sự phù hợp cho việc xây dựng nhà phố. Móng băng thường xuyên được áp dụng cho các công trình tầm trung, tức là từ 3 đến 5 tầng.

Còn đối với nhà cấp 4 (1 hoặc 2 tầng) người ta sử dụng móng cốc.

Ngoài ra còn có thể áp dụng cho các công trình khác như thiết kế biệt thự, biệt thự sân vườn,…

móng băng
Móng băng thường được sử dụng ở những công trình thi công nào?

9. Một số lưu ý cực kỳ quan trọng khi thiết kế móng băng

Lựa chọn thiết kế phù hợp: Trước khi thi công móng băng thì bạn nên tính toán kỹ lưỡng và lựa chọn loại móng băng cho phù hợp. Vừa đảm bảo năng lực vận chuyển vừa tiết kiệm chi phí.

Khảo sát mặt bằng xây dựng: Việc này giúp bạn nắm bắt được hiện trạng đất đai từ đó đưa ra phương án giải phóng mặt bằng và xây dựng hiệu quả.

Chọn vật liệu: Đối với các loại móng băng yêu cầu cường độ cao và chiều sâu móng nông nên sử dụng móng bê tông cốt thép.

Đo lường chi phí: Chi phí là yếu tố không thể bỏ qua khi thi công dự án. Việc đo lường chi phí giúp bạn lựa chọn được thiết kế, chất liệu phù hợp với ngân sách của mình.

móng băng
Một số lưu ý cực kỳ quan trọng khi thiết kế móng băng

Thiết kế nền móng cũng là công việc rất quan trọng trước khi bắt tay vào xây dựng. Cần phải tính toán để lựa chọn kiểu thiết kế móng băng phù hợp nhất. Nên sử dụng: móng cứng, móng mềm hay móng kết hợp sẽ phụ thuộc vào độ sâu của đất nơi đặt móng.

Trường hợp 1: Nếu độ sâu móng lớn thì sử dụng móng mềm. Tác dụng là giảm độ sâu khi đặt móng. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm khá nhiều chi phí trong quá trình thi công.

Trường hợp 2: Chiều sâu móng nông: Sử dụng móng bê tông cốt thép

Trường hợp 3: Khi nền móng cần cường độ cao nên sử dụng móng bê tông cốt thép. Để nền móng là bê tông cốt thép thì hầu hết các ngôi nhà đều được làm bằng khung và cột bê tông cốt thép.

Đối với những ngôi nhà có tầng hầm, móng băng còn có tác dụng chắn đất, tạo đường hầm. Tường hầm có thể nằm dưới lòng đất hoặc một phần trên mặt đất (gọi là bán hầm). Lúc này, móng băng tầng hầm phải được đặt sâu hơn sàn tầng hầm > 0,4m và mặt trên của móng phải ở phía dưới sàn tầng hầm.

Khi các hàng cột hoặc tường ở cả hai hướng, dải móng giao nhau có hình bàn cờ trên mặt đất. Móng băng thông dụng ở đầu hồi nhà phải tốt hơn móng băng dọc nhà hoặc móng băng tường ngăn. Đáy móng thường được đặt ở cùng độ sâu nền móng băng ở đầu hồi thường rộng hơn.

Hy vọng bài viết trên Siêu Thị Thế Giới Nội Thất đã cung cấp cho bạn những kiến thức để hiểu rõ hơn về móng băng là gì? Ưu điểm, nhược điểm và cấu trúc của móng băng. Mọi nhu cầu thi công, tư vấn hay báo giá quý khách vui lòng liên hệ hotline 0911 59 1169 – 0252 3939 012 hoặc website https://sieuthithegioinoithat.vn/ để được nhân viên chúng tôi hỗ trợ chi tiết, chúng tôi luôn sẵn lòng trả lời mọi câu hỏi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *