Nội thất gỗ công nghiệp hay gỗ tự nhiên? Đâu là lựa chọn tốt nhất
Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại gỗ và cân nhắc dựa trên các yếu tố như điều kiện kinh tế, phong cách thiết kế và môi trường sống. Hãy cùng Siêu thị Thế giới Nội thất tìm hiểu thật kỹ khác biệt, ứng dụng của gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên trong sản xuất nội thất gỗ ra sao, để từ đó có quyết định tốt nhất cho riêng mình.
1. Phân biệt gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên
1.1 Gỗ công nghiệp là gì?

1.1.1 Đặc điểm của gỗ công nghiệp
Ưu điểm của gỗ công nghiệp
- Giá thành hợp lý
- Không cong vênh, co ngót
- Thời gian thi công nhanh chóng
- Phong cách trẻ trung, hiện đại
Nhược điểm của gỗ công nghiệp
- Độ bền và độ dẻo dai kém hơn gỗ tự nhiên
- Phụ thuộc vào phụ kiện đi kèm: Chất lượng sản phẩm gỗ công nghiệp bị ảnh hưởng lớn bởi các phụ kiện như bản lề, ray trượt ngăn kéo. Nếu sử dụng phụ kiện kém chất lượng, chúng dễ gây hỏng hóc, làm giảm tuổi thọ và chức năng của sản phẩm.
- Yêu cầu sơn bảo vệ kỹ lưỡng: Để đảm bảo gỗ công nghiệp không bị thấm nước, cần phủ từ 4 đến 7 lớp sơn bảo vệ. Nếu lớp sơn không đủ tiêu chuẩn, khi gặp nước, các liên kết keo trong cốt gỗ sẽ bung ra, khiến sản phẩm mất tính ổn định và không sử dụng được.
- Không phù hợp cho chi tiết chạm trổ
- Tuổi thọ ngắn hơn gỗ tự nhiên
1.1.2 Gỗ công nghiệp dùng được bao lâu?
Theo các số liệu thống kê, tuổi thọ trung bình của gỗ công nghiệp dao động từ 10 đến 15 năm. Tuy nhiên, độ bền của gỗ công nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng vật liệu, quy trình sản xuất, môi trường sử dụng và cách bảo dưỡng.
Nếu được sử dụng trong môi trường phù hợp và bảo dưỡng đúng cách, các sản phẩm từ gỗ công nghiệp có thể duy trì độ bền lên đến 15–20 năm, thậm chí lâu hơn. Việc tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, duy trì độ ẩm ổn định và vệ sinh đúng cách sẽ giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của các sản phẩm gỗ công nghiệp.
Chính vì vậy, việc lựa chọn loại gỗ công nghiệp chất lượng cao và tuân thủ quy trình bảo quản sẽ góp phần đảm bảo độ bền và giá trị sử dụng lâu dài cho sản phẩm.
1.1.3 Gỗ công nghiệp bao nhiêu tiền m2?
- Phân khúc giá thấp (300.000 – 500.000 VNĐ/m²): Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo được các tiêu chuẩn chất lượng cơ bản. Dù có mức giá phải chăng, các sản phẩm này vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong những không gian có mức độ sử dụng trung bình.
- Phân khúc cao cấp (500.000 – 1.000.000 VNĐ/m²): Các sản phẩm thuộc phân khúc này thường có độ bền vượt trội, khả năng chống nước cao và thiết kế tinh tế, phù hợp với những không gian đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
1.1.4 Các loại gỗ công nghiệp tốt nhất hiện nay
Gỗ Công Nghiệp MFC (Melamine Faced Chipboard)
- Ứng dụng: Nội thất gỗ cho văn phòng, tủ quần áo, kệ sách…
- Đặc điểm nổi bật: Giá thành hợp lý, bền đẹp, dễ thi công.
- Loại chịu nước: Dăm gỗ được trộn với keo chịu nước, lõi có màu xanh nhạt, phù hợp cho môi trường ẩm ướt như tủ bếp.
Gỗ Công Nghiệp MDF (Medium Density Fiberboard)
Gỗ MDF có quy trình sản xuất tương tự MFC nhưng gỗ được xé và xay nhuyễn thành sợi thay vì dăm gỗ. Điều này giúp các sợi gỗ liên kết chặt chẽ hơn, tạo ra sản phẩm có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Bề mặt hoàn thiện: Phủ Veneer, Acrylic hoặc phun sơn.
- Ứng dụng: Nội thất gia đình, văn phòng, vách ngăn…
- Đặc điểm nổi bật: Cấu trúc ổn định, bề mặt mịn, tính thẩm mỹ cao.
Gỗ Công Nghiệp HDF (High Density Fiberboard)
Gỗ HDF được làm từ bột gỗ tự nhiên ép dưới áp suất cao. Kích thước tiêu chuẩn thường là 2m x 2,4m, với độ dày tùy chỉnh theo nhu cầu. Bề mặt được phủ Melamine kết hợp sợi thủy tinh, giúp ổn định màu sắc và tăng khả năng chống trầy xước.
- Ứng dụng: Sàn gỗ, cửa gỗ, vách ngăn…
- Đặc điểm nổi bật: Cách âm, cách nhiệt tốt, độ cứng cao, chống mối mọt và ẩm mốc hiệu quả.
Gỗ Plywood
Gỗ Plywood (ván ép) được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng ép ngang dọc để tăng độ cứng và hạn chế cong vênh. Bề mặt gỗ thường được sơn phủ Veneer hoặc PU để tăng khả năng chống ẩm và trầy xước.
- Ứng dụng: Nội thất gỗ cao cấp, tủ, giường, vách ngăn.
- Đặc điểm nổi bật: Chắc chắn, bền bỉ, ít bị cong vênh.
Gỗ Ghép Thanh
Gỗ ghép thanh được làm từ các thanh gỗ nhỏ, được hấp sấy, cưa phay, ép chặt và phủ sơn hoàn thiện. Loại gỗ này có độ bền cao, ít bị cong vênh hay mối mọt trong quá trình sử dụng.
- Ứng dụng: Bàn ghế, tủ, nội thất quán cà phê.
- Đặc điểm nổi bật: Chi phí thấp, chịu lực tốt, phù hợp không gian giản dị, mộc mạc.
Ván Gỗ Nhựa
- Ứng dụng: Ngoại thất ngoài trời, khu vực ẩm ướt như nhà tắm, hồ bơi.
- Đặc điểm nổi bật: Chống ẩm tuyệt vời, dễ gia công, giá thành hợp lý.
- Lưu ý: Độ cứng kém hơn gỗ tự nhiên và khả năng chịu lực hạn chế.
1.2 Gỗ tự nhiên là gì?
Gỗ tự nhiên là loại gỗ được khai thác từ những khu rừng nguyên sinh hoặc các rừng trồng chuyên biệt, nơi cây cối phát triển tự nhiên để cung cấp gỗ, nhựa, tinh dầu, hay quả. Đặc điểm nổi bật của gỗ tự nhiên là sự cứng chắc, bền bỉ, và tính độc đáo trong từng thớ gỗ, nhờ vào quá trình hình thành và phát triển lâu dài trong môi trường tự nhiên.
1.2.1 Ưu nhược điểm gỗ tự nhiên
Ưu điểm của gỗ tự nhiên
- Độ cứng cáp và bền bỉ vượt trội
- Vẻ đẹp độc đáo và đa dạng
- Khả năng chế tác linh hoạt
- Khả năng chống nước tốt: Với quy trình chế tác, tẩm sấy nghiêm ngặt, sản phẩm từ gỗ tự nhiên có khả năng chống thấm nước, không bị giãn nở hay biến dạng ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao.
- Độ bền vượt thời gian
Nhược điểm của gỗ tự nhiên
- Chi phí cao
- Dễ bị cong vênh, nứt nẻ nếu xử lý không đúng cách: Gỗ tự nhiên rất nhạy cảm với điều kiện môi trường và tay nghề người thợ. Nếu không được sấy tẩm kỹ lưỡng hoặc gia công bởi những thợ lành nghề, sản phẩm dễ bị cong vênh, nứt nẻ hoặc co ngót sau một thời gian sử dụng.
- Khả năng chịu mối mọt thấp nếu xử lý không nghiêm ngặt
- Cần bảo quản kỹ càng: Tốn nhiều thời gian, chi phí bảo dưỡng để duy trì được độ bền và vẻ đẹp theo thời gian.
1.2.2 Gỗ thịt có phải là gỗ tự nhiên
Gỗ thịt là loại gỗ tự nhiên nguyên khối, được xẻ trực tiếp từ thân cây của những loài cây khai thác từ rừng tự nhiên hoặc rừng trồng chuyên dụng để lấy gỗ, nhựa, tinh dầu.
Đặc điểm nổi bật của gỗ thịt là sự chắc chắn, dẻo dai và độ bền vượt trội, nhờ vào cấu trúc gỗ đồng nhất và tính chất tự nhiên không bị thay đổi qua quá trình chế biến. Đặc biệt, gỗ thịt sở hữu đường vân gỗ độc đáo, mang đến vẻ đẹp tinh tế và sang trọng cho các sản phẩm nội thất gỗ.
1.2.3 Các loại gỗ tự nhiên
Gỗ hương
- Gỗ hương loại nào đắt nhất? Trong các loại gỗ hương, gỗ hương đỏ được xem là có giá trị cao nhất nhờ sở hữu những đặc tính vượt trội như màu sắc đẹp, vân gỗ độc đáo và độ bền lâu dài. Nó thường được sử dụng để chế tác các món đồ nội thất gỗ cao cấp như giường ngủ, tủ, bàn ghế, mang lại vẻ sang trọng và ấm cúng cho không gian sống.
- Gỗ hương xám bao nhiêu tiền một khối? Gỗ hương xám, mặc dù không quý hiếm bằng gỗ hương đỏ, vẫn là một loại gỗ cao cấp và có giá trị. Trên thị trường hiện nay, gỗ hương xám Nam Phi có giá dao động từ 25 đến 30 triệu đồng mỗi mét khối, tùy vào chất lượng và nguồn gốc xuất xứ. Đây là mức giá khá hợp lý cho những ai muốn sở hữu một sản phẩm nội thất gỗ bền đẹp từ gỗ tự nhiên mà không quá đắt đỏ.
- Gỗ hương Gia Lai bao nhiêu tiền một khối? đây là một loại gỗ hương quý hiếm được phân bố chủ yếu ở các tỉnh Tây Nguyên như Gia Lai, Kon Tum và Đắk Lắk. Gỗ hương đá ở đây thuộc nhóm I trong bảng phân loại gỗ, được quản lý nghiêm ngặt để bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên. Giá của gỗ hương đá Gia Lai hiện nay dao động từ 26 đến 32 triệu đồng mỗi mét khối, phản ánh sự quý hiếm và độ bền vượt trội của nó.
Gỗ xoan đào
Xoan đào là một loại cây gỗ lớn, có thể cao từ 22 đến 25 mét trong điều kiện tự nhiên, với đường kính thân từ 80 đến 100 cm. Thân cây hình trụ, thẳng và vỏ mỏng, nhẵn có màu xám bạc. Gỗ xoan đào có đặc điểm phân biệt rõ rệt giữa giác và lõi, với giác màu trắng hồng và lõi màu hồng nhạt. Gỗ này có khối lượng riêng nhẹ (khoảng 620kg/m³ khi có độ ẩm 12%), điều này khiến gỗ dễ gia công và chế tác.
- Giá gỗ xoan đào bao nhiêu tiền 1m3? Về giá thành, gỗ xoan đào có giá dao động tùy theo loại và hình thức khai thác. Đối với gỗ xoan ta và xoan trắng được trồng và khai thác trong nước, giá dao động từ 6.000.000 đến 8.000.000 VNĐ mỗi mét khối. Nếu gỗ đã được xẻ sấy thành phẩm, dày từ 2cm đến 5cm, giá sẽ cao hơn, dao động từ 9.000.000 đến 15.000.000 VNĐ mỗi mét khối.
- Gỗ xoan có bao nhiêu loại? Gỗ xoan tại Việt Nam có ba loại chính: gỗ xoan bắc (hay còn gọi là gỗ mận), gỗ xoan nam Phi và gỗ xoan Hoàng Anh Gia Lai. Các vùng núi như Lạng Sơn, Lai Châu, Hòa Bình, Quảng Ninh và một số khu vực Tây Nguyên là những nơi chủ yếu trồng và khai thác gỗ xoan. Mỗi loại gỗ xoan có đặc điểm riêng về chất lượng và ứng dụng, nhưng tất cả đều có giá trị cao trong ngành chế biến gỗ nội thất gỗ nhờ vào tính chất nhẹ, dễ gia công và độ bền tương đối tốt.
Gỗ cẩm lai
- Gỗ cẩm lai 1kg bao nhiêu tiền? Về giá trị, gỗ cẩm lai hiện có mức giá khá cao. Một cây gỗ cẩm lai có đường kính 30cm có giá dao động từ 80 đến 90 triệu đồng mỗi mét khối. Tính theo trọng lượng, gỗ cẩm lai đỏ có giá từ 600 đến 800 nghìn đồng mỗi kilogram, trong khi gỗ cẩm lai đen có giá thấp hơn, dao động từ 100 đến 200 nghìn đồng mỗi kilogram, tùy vào chất lượng và nguồn gốc.
- Gỗ cẩm lai có mùi gì? Gỗ cẩm lai không chỉ được biết đến với vẻ đẹp mà còn với khả năng chống mối mọt rất tốt, ít bị cong vênh hay nứt nẻ khi thay đổi thời tiết. Một đặc điểm dễ nhận biết của gỗ cẩm lai là mùi hương đặc trưng, thum thủm, giống như mùi của cây tre bị ngâm trong nước lâu ngày. Chính những đặc tính này đã làm cho gỗ cẩm lai trở thành một trong những loại gỗ quý giá và được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng.
Gỗ sưa

Gỗ tần bì
- Gỗ tần bì giá bao nhiêu? Tính them 1m3:
- Gỗ tần bì xẻ sấy châu Âu 65mm, 70mm 15.000.000đ
- Gỗ xẻ sấy Mỹ rong cạnh 26mm 2 com 13.000.000đ
- Gỗ tần bì xẻ sấy nội địa 26mm ABC 11.500.000đ
- Gỗ tần bì xẻ sấy nội địa 20mm AB 14.000.000đ
1.2.4 Các loại gỗ tự nhiên giá rẻ
Loại gỗ tự nhiên nào rẻ nhất hiện nay?
- Gỗ Thông: Là một trong những loại gỗ phổ biến và có giá thành phải chăng nhất trên thị trường, gỗ thông sở hữu sắc trắng tự nhiên cùng đường vân gỗ đẹp mắt, mang lại vẻ đẹp nhẹ nhàng và tinh tế. Nhờ tính linh hoạt và dễ gia công, gỗ thông rất được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất gỗ, xây dựng và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Với khả năng dễ chế tác và giá thành hợp lý, gỗ thông trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong cả thiết kế hiện đại và cổ điển.
- Gỗ Bách: Được ví như một phiên bản tiết kiệm của gỗ sồi, gỗ bách mang đến độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, nhưng với mức giá phải chăng hơn. Sở hữu sắc thái ấm áp và kết cấu chắc chắn, gỗ bách thường được sử dụng để chế tác đồ nội thất gỗ, lát sàn và làm vật liệu xây dựng. Gỗ bách không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ mà còn đảm bảo công năng sử dụng lâu dài, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bền vững và vẻ đẹp tự nhiên.
- Gỗ Keo: Là loại gỗ phổ biến và có giá thành thấp nhất tại khu vực Đông Nam Á, gỗ keo nổi bật với màu nâu đỏ tự nhiên và khả năng chống mối mọt, chịu nước rất ấn tượng. Gỗ keo có độ bền cao và khả năng thích ứng tốt với môi trường ẩm, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đồ nội thất ngoài trời và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Với chi phí thấp và tính chất ưu việt, gỗ keo là một vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
2. So sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Tiêu chí | Gỗ Công Nghiệp | Gỗ Tự Nhiên |
Đặc điểm | – Không bị cong vênh, co ngót, ổn định kích thước. | – Giãn nở, cong vênh, liên kết chắc chắn. |
Quy trình chế tác | – Không cần tẩm sấy, gia công đơn giản, dễ dàng. | – Phải qua 2 công đoạn: phơi và tẩm sấy. |
Độ bền | – Độ bền thấp hơn, dễ bị hư hại nếu không bảo quản tốt. | – Bền vững theo thời gian, đặc biệt với các loại gỗ quý. |
Vẻ đẹp | – Vẻ đẹp đồng đều, có thể tạo màu sơn đa dạng, ít có vân tự nhiên. | – Vân gỗ đẹp, tự nhiên, mỗi loại gỗ có đặc điểm riêng biệt. |
Khả năng chịu nước | – Hút nước mạnh, cần bảo quản tốt để không bị mối mọt, hư hỏng. | – Chịu nước tốt nếu đã được xử lý tẩm sấy kỹ. |
Tính thẩm mỹ | – Tính thẩm mỹ vừa phải, phù hợp cho các thiết kế đơn giản, hiện đại. | – Độ thẩm mỹ cao, có thể tạo hình tinh xảo và đẹp mắt. |
Tính linh hoạt trong thiết kế | – Gia công đơn giản hơn nhưng không thể tạo hình chi tiết như gỗ tự nhiên. | – Có thể gia công các chi tiết phức tạp, tạo ra nhiều kiểu dáng độc đáo |
Phong cách | – Mang lại phong cách hiện đại, trẻ trung và tối giản. | – Mang lại vẻ sang trọng, ấm cúng và cổ điển cho không gian. |
Giá thành | – Giá thành thấp, tiết kiệm chi phí do sản xuất hàng loạt. | – Giá thành cao do nguyên liệu khan hiếm, chế tác công phu. |
Ứng dụng | – Phù hợp với đồ nội thất gỗ hiện đại, sản phẩm gia dụng, văn phòng. | – Phù hợp với các sản phẩm cao cấp, đồ nội thất gỗ sang trọng, cổ điển |
Khả năng chịu lực | – Chịu lực thấp hơn, dễ bị cong vênh khi sử dụng lâu dài. | – Khả năng chịu lực rất tốt, liên kết chắc chắn. |
Bảo quản và xử lý | – Dễ bảo quản hơn, nhưng nếu tiếp xúc lâu với nước có thể bị hư hại. | – Cần phải tẩm sấy và bảo quản cẩn thận để tránh cong vênh, mối mọt. |
3. Nên làm nội thất gỗ công nghiệp hay gỗ tự nhiên
Nhìn chung gỗ tự nhiên có độ bền, thẩm mỹ và tính linh hoạt cao, nhưng giá thành lại cao hơn và cần bảo quản cẩn thận. Trong khi đó, gỗ công nghiệp có giá thành thấp, dễ gia công và thi công nhanh chóng, phù hợp với các ứng dụng hiện đại, tuy nhiên độ bền và tính thẩm mỹ không thể bằng gỗ tự nhiên.
Với chia sẻ những thông tin hữu ích trên, hy vọng Siêu thị Thế giới Nội thất giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất, và để chọn nội thất chất lượng, giá tốt, bạn có thể tham khảo qua một số mẫu nội thất gỗ bên dưới hoặc đến ngay 142 Trần Hưng Đạo, liên hệ hotline 0911.59.11.69 để được tư vấn chi tiết nhất:
Phong cách thiết kế nội thất tân cổ điển
Phong cách tân cổ điển được yêu thích thời gian gần đây, bởi phong cách...
Th8
Mọi thứ A – Z về phong cách nội thất Art Deco trong thiết kế nội thất
Chắc hẳn nhiều bạn đã biết về phong cách Art Deco, tuy nhiên nhiều bạn...
Th7
Phong cách nội thất tối giản minimalist trong kiến trúc
Trong cuộc sống thường ngày chắc chắn bạn cũng đã được nghe đến phong cách...
Th7
Phong cách thiết kế nội thất Rustic (Rustic Style) là gì ?
Phong cách thiết kế nội thất Rustic là phong cách thiết kế khá độc đáo...
Th7
Phong cách thiết kế nội thất Địa Trung Hải có điểm đặc biệt gì?
Những bộ phim từ phương Tây ít nhiều đã cho chúng ta thấy vẻ đẹp...
Th7
Đặc trưng cơ bản phong cách Nhật Bản trong thiết kế nội thất
Nhật Bản được biết đến nhiều nhất trong lối sống tối giản, phong cách nội...
Th7
Phong cách thiết kế nội thất vintage có đặc trưng như thế nào
Phong cách thiết kế vintage phát triển mạnh mẽ, cùng với retro trở thành xu...
Th7